|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chÃnh quy hoá
![](img/dict/02C013DD.png) | [chÃnh quy hoá] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to standardize; to regularize | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xây dá»±ng quân Ä‘á»™i tiến dần từng bÆ°á»›c lên chÃnh quy hoá và hiện đại hoá | | To modernize and regularize the army step by step |
Xem chÃnh qui hoá
|
|
|
|