| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 chÃnh quy hoá   
 
   | [chÃnh quy hoá] |  |   |   | to standardize; to regularize |  |   |   | Xây dá»±ng quân đội tiến dần từng bước lên chÃnh quy hoá và hiện đại hoá |  |   | To modernize and regularize the army step by step |  
 
 
 
    Xem chÃnh qui hoá
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |